Quy đổi tất cả tiền tệ là công cụ chuyển đổi tiền tệ theo thời gian thực với chức năng máy tính.
Nó cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái cho tất cả các loại tiền tệ trên thế giới (hơn 168 loại tiền tệ + Bitcoin), cùng với báo giá vàng và bạc quốc tế.
Cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái theo thời gian thực trên thanh trạng thái và các widget trên màn hình chính. Bạn có thể kiểm tra xu hướng tỷ giá hối đoái một cách nhanh chóng, chính xác và tiện lợi.
[Danh sách tỷ giá hối đoái]
Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Người Afghanistan Afghanistan
Đồng Lek của người Albania
Armenia Dram
Hà Lan Antillean Guilder
Angola Kwanza
Peso Argentina
Đô la Úc
Aruban Florin
Manat Azerbaijan
Dấu chuyển đổi Bosnia Herzegovina
Đô la Barbadian
Taka Bangladesh
Lev Bungari
Dinar Bahrain
Franc Burundi
Đô la Bermudan
Đô la Brunei
Bolivia Boliviano
Đồng Real của Brazil
Đô la Bahamian
Bitcoin
Bhutan Ngultrum
Botswanan Pula
Đồng rúp của Belarus
Đô la Belize
Đô la Canada
Franc Congo
Franc Thụy Sĩ
Đơn vị tài khoản Chile (UF)
Peso Chile
Nhân dân tệ của Trung Quốc
Peso Colombia
Đồng Colón của Costa Rica
Đồng Peso có thể chuyển đổi của Cuba
Đồng peso của Cuba
Cape Verdean Escudo
Đồng Koruna của Cộng hòa Séc
Franc Djiboutian
Krone Đan Mạch
Đồng Peso của Dominica
Đồng Dinar của Algeria
Bảng Ai Cập
Eritrean Nakfa
Ethiopia Birr
Euro
Đô la Fijian
Đồng bảng quần đảo Falkland
Bảng Anh
Gruzia Lari
Bảng Guernsey
Cedi Ghana
Bảng Gibraltar
Dalasi người Gambian
Franc Guinean
Guatemala Quetzal
Đô la Guyana
Đôla Hong Kong
Honduras Lempira
Đồng Kuna của Croatia
Haiti Gourde
Đồng Forint của Hungary
Rupiah Indonesia
Đồng Sheqel mới của Israel
Manx bảng Anh
Rupee Ấn Độ
Đồng Dinar của Iraq
Đồng Rial của Iran
Króna tiếng Iceland
Bảng Jersey
Đô la Jamaica
Đồng Dinar của Jordan
Yen Nhật
Đồng Shilling của Kenya
Kyrgystani Som
Riel Campuchia
Franc Comorian
Won Triều Tiên
Ngươi Han Quôc đa chiên thăng
Đồng Dinar của Kuwait
Đô la quần đảo Cayman
Đồng tenge Kazakhstan
Kip Lào
Bảng Lebanon
Rupee Sri Lanka
Đô la Liberia
Lesotho Loti
Litas Litva
Lats Latvia
Đồng Dinar của Libya
Đồng Dirham của Maroc
Moldova Leu
Malagasy Ariary
Macedonian Denar
Myanma Kyat
Tugrik Mông Cổ
Macan Pataca
Mauritanian Ouguiya
Rupee Mauritian
Đồng Rufiyaa của Maldives
Malawian Kwacha
Đồng peso Mexican
Đồng Ringgit Mã Lai
Văn học Mozambican
Đô la Namibia
Đồng Naira của Nigeria
Nicaraguan Córdoba
Krone Na Uy
Đồng Rupee của Nepal
Đô la New Zealand
Omani Rial
Balboa Panama
Đồng Nuevo Sol của Peru
Papua New Guinean Kina
Peso Philippine
Đồng Rupee Pakistan
Zloty của Ba Lan
Đồng Guarani của Paraguay
Qatari Rial
Đồng Leu của Rumani
Đồng Dinar của Serbia
Đồng rúp Nga
Franc Rwandan
Riyal Ả Rập Xê Út
Đô la quần đảo Solomon
Seychellois Rupee
Đồng bảng Sudan
Đồng curon Thụy Điển
Đô la Singapore
Bảng Saint Helena
Sierra Leonean Leone
Đồng Shilling của Somali
Đô la Surinamese
São Tomé và Príncipe Dobra
Salvadoran Colón
Đồng bảng Syria
Swazi Lilangeni
Bạt Thái Lan
Tajikistani Somoni
Turkmenistani Manat
Đồng Dinar của Tunisia
Tongan Paʻanga
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Đài Loan mới
Đồng Shilling của Tanzania
Hryvnia Ukraina
Đồng Shilling của Ugandan
Đô la Mĩ
Peso của Uruguay
Uzbekistan Som
Bolívar Fuerte của Venezuela
Đồng việt nam
Vanuatu Vatu
Samoan Tala
CFA Franc BEAC
Bạc (troy ounce)
Vàng (troy ounce)
Đô la Đông Ca-ri-bê
Quyền rút vốn đặc biệt
CFA Franc BCEAO
Franc CFP
Yemen Rial
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Zambian Kwacha (trước năm 2013)
Zambian Kwacha
Đô la Zimbabwe
Lần cập nhật gần đây nhất
6 thg 7, 2024